Có 2 kết quả:
急噪 jí zào ㄐㄧˊ ㄗㄠˋ • 急躁 jí zào ㄐㄧˊ ㄗㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) irritable
(2) irascible
(3) impetuous
(4) also written 急躁
(2) irascible
(3) impetuous
(4) also written 急躁
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) irritable
(2) irascible
(3) impetuous
(2) irascible
(3) impetuous
Bình luận 0